Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bàn ra


argumenter pour dissuader; présenter des arguments pour rejeter un projet; s'opposer à
Äa số đồng ý rồi, không nên bàn ra nữa
la majorité a approuvé, il ne faut plus argumenter pour dissuader



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.